43 | FC Ilopango #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Ilopango #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 5 | 0 | 2 | 0 | 0 |
40 | FC Ilopango #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Ilopango #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 35 | 12 | 27 | 1 | 0 |
38 | Belén | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 25 | 0 | 8 | 1 | 0 |
37 | Belén | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 30 | 1 | 9 | 4 | 0 |
36 | Belén | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 30 | 1 | 17 | 5 | 0 |
35 | Belén | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 29 | 1 | 29 | 5 | 0 |
34 | Çorluspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 1 | 14 | 8 | 0 |
33 | Çorluspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 3 | 19 | 8 | 0 |
32 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 32 | 3 | 21 | 0 | 0 |
31 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 32 | 1 | 20 | 0 | 0 |
30 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 32 | 2 | 16 | 0 | 0 |
29 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 34 | 1 | 23 | 1 | 0 |
28 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 32 | 0 | 20 | 0 | 0 |
27 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 32 | 1 | 22 | 1 | 0 |
26 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 32 | 1 | 17 | 1 | 0 |
25 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 31 | 0 | 10 | 7 | 0 |
24 | Miyazaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 33 | 9 | 24 | 12 | 0 |
23 | Cagliari FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 30 | 7 | 18 | 10 | 1 |
22 | Bootle | Giải vô địch quốc gia Anh [5.7] | 34 | 10 | 23 | 13 | 0 |
21 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
20 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |