41 | Divo #5 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Divo #5 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | Divo #5 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 24 | 0 | 1 | 3 | 0 |
38 | Divo #5 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 26 | 4 | 7 | 9 | 0 |
37 | Divo #5 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | Aglangia #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Aglangia #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Aglangia #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 24 | 2 | 12 | 3 | 0 |
33 | Aglangia #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 3 | 19 | 3 | 0 |
32 | Mondial București | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 2 | 5 | 4 | 0 |
31 | Mondial București | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 0 | 4 | 8 | 0 |
30 | Mondial București | Giải vô địch quốc gia Romania | 35 | 0 | 2 | 5 | 0 |
29 | Mondial București | Giải vô địch quốc gia Romania | 28 | 1 | 0 | 5 | 0 |
28 | Mondial București | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 1 | 3 | 4 | 0 |
27 | Mondial București | Giải vô địch quốc gia Romania | 27 | 0 | 4 | 2 | 0 |
26 | Mondial București | Giải vô địch quốc gia Romania | 45 | 0 | 1 | 3 | 0 |
25 | Mondial București | Giải vô địch quốc gia Romania | 35 | 0 | 1 | 4 | 0 |
24 | Mondial București | Giải vô địch quốc gia Romania | 30 | 0 | 0 | 5 | 1 |
23 | Mondial București | Giải vô địch quốc gia Romania | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Mondial București | Giải vô địch quốc gia Romania | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | Mondial București | Giải vô địch quốc gia Romania | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
20 | Mondial București | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
19 | Mondial București | Giải vô địch quốc gia Romania | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |