36 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [3.1] | 18 | 1 | 2 | 1 | 0 |
35 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 30 | 1 | 1 | 7 | 1 |
34 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 19 | 0 | 1 | 2 | 0 |
33 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 30 | 2 | 2 | 4 | 1 |
32 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 26 | 0 | 2 | 7 | 0 |
31 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 16 | 1 | 3 | 4 | 0 |
30 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [3.2] | 30 | 0 | 10 | 12 | 0 |
29 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [3.2] | 33 | 0 | 6 | 12 | 0 |
28 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [3.2] | 30 | 0 | 5 | 8 | 0 |
27 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [3.1] | 26 | 0 | 2 | 7 | 1 |
26 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [3.1] | 44 | 0 | 1 | 10 | 0 |
25 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 15 | 0 | 0 | 5 | 0 |
24 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [3.2] | 25 | 0 | 2 | 11 | 0 |
22 | FC Andorra la Vella #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [3.2] | 5 | 0 | 0 | 3 | 0 |
21 | Real Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | Real Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |