37 | Caleta de Carquín | Giải vô địch quốc gia Peru [4.3] | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | Caleta de Carquín | Giải vô địch quốc gia Peru [4.3] | 26 | 3 | 0 | 0 | 0 |
35 | Caleta de Carquín | Giải vô địch quốc gia Peru [4.3] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Caleta de Carquín | Giải vô địch quốc gia Peru [4.3] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | ST Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 19 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | ST Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 25 | 1 | 0 | 2 | 0 |
31 | ST Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 19 | 1 | 1 | 0 | 0 |
31 | Beşiktaş JK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Beşiktaş JK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
29 | Beşiktaş JK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 17 | 1 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Gaujmalas Koki | Giải vô địch quốc gia Malta | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Gaujmalas Koki | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 30 | 4 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Gaujmalas Koki | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 41 | 4 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Gaujmalas Koki | Giải vô địch quốc gia Malta | 47 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Gaujmalas Koki | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Gaujmalas Koki | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 41 | 0 | 1 | 1 | 0 |
23 | Abidjan #10 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 41 | 1 | 0 | 0 | 0 |
22 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |