40 | FC Zhuzhou #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 22 | 0 | 0 | 7 | 0 |
39 | FC Zhuzhou #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Zhuzhou #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | FC Zhuzhou #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 26 | 1 | 0 | 3 | 1 |
36 | FC Zhuzhou #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 29 | 2 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Zhuzhou #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 15 | 1 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Zhuzhou #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 29 | 2 | 0 | 5 | 0 |
33 | FC Zhuzhou #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Zhuzhou #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Zhuzhou #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Zhuzhou #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Zhuzhou #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Zhuzhou #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Zhuzhou #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 19 | 2 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Zhuzhou #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Zhuzhou #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Zhuzhou #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 25 | 1 | 0 | 1 | 1 |
23 | FC Zhuzhou #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | FC Huainan #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |