37 | FC Rehovot #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 13 | 1 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Rehovot #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 21 | 5 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Rehovot #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Rehovot #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 39 | 13 | 2 | 1 | 0 |
33 | FC Rehovot #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [4.1] | 19 | 2 | 1 | 1 | 0 |
32 | FC Rehovot #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [4.1] | 39 | 22 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Rehovot #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [4.1] | 37 | 23 | 2 | 0 | 0 |
30 | FC Rehovot #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [4.1] | 37 | 23 | 2 | 0 | 0 |
29 | FC Rehovot #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [4.1] | 37 | 17 | 2 | 0 | 0 |
28 | FC Rehovot #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [4.1] | 39 | 23 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Rehovot #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 40 | 22 | 3 | 4 | 0 |
26 | FC Rehovot #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 39 | 15 | 1 | 1 | 0 |
25 | FC Rehovot #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [4.2] | 39 | 21 | 5 | 2 | 0 |
24 | FC Rehovot #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 47 | 5 | 0 | 2 | 0 |
23 | FC Rehovot #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 58 | 11 | 0 | 4 | 0 |
22 | FC Rehovot #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 18 | 3 | 2 | 0 | 0 |
21 | FC Rehovot #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [4.2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Rehovot #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [4.2] | 13 | 1 | 0 | 2 | 0 |