38 | Chelmno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Chelmno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Chelmno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Chelmno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 33 | 2 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 8 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 26 | 0 | 1 | 2 | 0 |
32 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 27 | 0 | 0 | 8 | 0 |
31 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
30 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 1 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 26 | 0 | 1 | 2 | 0 |
26 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 23 | 1 | 0 | 3 | 0 |
24 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 31 | 2 | 1 | 4 | 0 |
23 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |