38 | Rafaela | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Rafaela | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 20 | 3 | 1 | 1 | 0 |
36 | Rafaela | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.1] | 31 | 3 | 5 | 6 | 0 |
35 | Rafaela | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.4] | 22 | 10 | 6 | 2 | 0 |
35 | FC Priština #22 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [3.1] | 14 | 2 | 9 | 0 | 0 |
34 | FC Priština #22 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [4.4] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Anversois | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 19 | 0 | 9 | 1 | 0 |
33 | Anversois | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 26 | 1 | 13 | 7 | 0 |
32 | Anversois | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 32 | 4 | 10 | 5 | 0 |
31 | Anversois | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 28 | 2 | 7 | 13 | 0 |
30 | Anversois | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 25 | 1 | 8 | 6 | 1 |
29 | Anversois | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 30 | 0 | 7 | 10 | 0 |
28 | Anversois | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 16 | 0 | 1 | 4 | 0 |
27 | FC Aberdare #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 33 | 3 | 3 | 3 | 0 |
26 | FC Aberdare #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Anversois | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Bârlad #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 18 | 0 | 1 | 3 | 0 |
23 | FC Bârlad #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | FC Bârlad #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | FC Bârlad #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |