36 | NK Slavonski Brod #3 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | NK Slavonski Brod #3 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 26 | 0 | 3 | 0 | 0 |
34 | NK Slavonski Brod #3 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 32 | 1 | 13 | 1 | 0 |
33 | NK Slavonski Brod #3 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 33 | 1 | 4 | 1 | 0 |
32 | NK Slavonski Brod #3 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 31 | 3 | 17 | 1 | 0 |
32 | Calama | Giải vô địch quốc gia Chile | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
31 | Calama | Giải vô địch quốc gia Chile | 30 | 3 | 12 | 0 | 0 |
30 | Calama | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 5 | 15 | 0 | 0 |
29 | Calama | Giải vô địch quốc gia Chile | 24 | 2 | 7 | 3 | 0 |
28 | Calama | Giải vô địch quốc gia Chile | 22 | 1 | 4 | 1 | 0 |
27 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 7 | 2 | 3 | 0 | 0 |
26 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 19 | 1 | 8 | 0 | 0 |
25 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 4 | 8 | 0 | 0 |
24 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 12 | 1 | 0 |
23 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 23 | 0 | 1 | 0 | 0 |
22 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
21 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
21 | IRRiducibili Lazio 1900 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 14 | 0 | 0 | 4 | 0 |
20 | IRRiducibili Lazio 1900 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |