40 | FC Lusaka #13 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Lusaka #13 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Lusaka #13 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 28 | 2 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Lusaka #13 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Lusaka #13 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Lusaka #13 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Lusaka #13 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Lusaka #13 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Lusaka #13 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 28 | 1 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Lusaka #13 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Lusaka #13 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Lusaka #13 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Lusaka #13 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 27 | 1 | 0 | 0 | 1 |
27 | FC Lusaka #13 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 29 | 2 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Lusaka #13 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Lusaka #13 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Swaziland | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Swaziland | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Swaziland | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Swaziland | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Swaziland | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | FC Gouda #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |