37 | Liverpool FC Myanmar | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 25 | 7 | 0 | 0 |
36 | Liverpool FC Myanmar | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 26 | 9 | 0 | 0 |
35 | Liverpool FC Myanmar | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 25 | 8 | 0 | 0 |
34 | Liverpool FC Myanmar | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 26 | 7 | 0 | 0 |
33 | Liverpool FC Myanmar | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 32 | 8 | 0 | 0 |
32 | Liverpool FC Myanmar | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 35 | 12 | 0 | 0 |
31 | Liverpool FC Myanmar | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 35 | 8 | 0 | 0 |
30 | Liverpool FC Myanmar | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 34 | 7 | 0 | 0 |
29 | Liverpool FC Myanmar | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 36 | 17 | 0 | 0 |
28 | Liverpool FC Myanmar | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 31 | 17 | 0 | 0 |
27 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 9 | 0 | 0 | 0 |
26 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 14 | 6 | 0 | 0 |
25 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 17 | 8 | 0 | 0 |
24 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 15 | 8 | 0 | 0 |
23 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 15 | 7 | 0 | 0 |
22 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 34 | 4 | 0 | 0 |
21 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 18 | 7 | 0 | 0 |
20 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 0 | 0 | 0 |