40 | FC Bugojno #5 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 11 | 1 | 2 | 2 | 0 |
39 | FC Bugojno #5 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 25 | 2 | 3 | 10 | 0 |
38 | FC Bugojno #5 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 24 | 0 | 3 | 5 | 0 |
37 | FC Bugojno #5 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 31 | 1 | 10 | 6 | 0 |
36 | FC Bugojno #5 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 33 | 2 | 9 | 5 | 0 |
35 | FC Bugojno #5 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 33 | 1 | 13 | 9 | 1 |
34 | FC Bugojno #5 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 20 | 6 | 13 | 2 | 0 |
34 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 11 | 0 | 4 | 3 | 0 |
33 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 24 | 0 | 7 | 15 | 2 |
32 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 25 | 0 | 4 | 16 | 0 |
31 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 27 | 3 | 6 | 9 | 1 |
30 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 27 | 2 | 6 | 10 | 0 |
29 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 25 | 4 | 9 | 9 | 1 |
28 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 27 | 3 | 7 | 13 | 0 |
27 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 30 | 0 | 8 | 14 | 0 |
26 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 26 | 0 | 5 | 8 | 1 |
25 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 27 | 1 | 5 | 7 | 0 |
24 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 26 | 0 | 0 | 4 | 1 |
23 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 22 | 0 | 0 | 4 | 1 |
21 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 19 | 0 | 0 | 3 | 1 |
20 | FC Csongrád #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |