38 | Lelydorp #4 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.1] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Lelydorp #4 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.1] | 23 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | Lelydorp #4 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.1] | 34 | 3 | 0 | 6 | 0 |
35 | Lelydorp #4 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.1] | 32 | 1 | 0 | 5 | 0 |
34 | Lelydorp #4 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.1] | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
33 | Lelydorp #4 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 34 | 1 | 0 | 5 | 0 |
32 | Lelydorp #4 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | Lelydorp #4 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 32 | 2 | 0 | 3 | 0 |
30 | Lelydorp #4 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.2] | 33 | 4 | 0 | 1 | 0 |
29 | Lelydorp #4 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Lelydorp #4 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Lelydorp #4 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 29 | 0 | 0 | 5 | 2 |
26 | Lelydorp #4 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | Lelydorp #4 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | Lelydorp #4 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
23 | FTC1898 | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.4] | 23 | 2 | 0 | 2 | 0 |
22 | Saint-Laurent-du-Maroni #4 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
21 | FTC1898 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.5] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | FTC1898 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.5] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |