Biyi Dohou: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | A | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 1 | 0 | 2 | 0 |
36 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 0 | 0 | 2 | 1 |
29 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 1 | 0 | 4 | 0 |
28 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |
27 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
26 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Attard | Giải vô địch quốc gia Malta | 35 | 2 | 0 | 2 | 0 |
24 | FC Mponela | Giải vô địch quốc gia Malawi | 33 | 2 | 0 | 2 | 0 |
23 | Divo #5 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Ouagadougou #10 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | Sokodé City FC | Giải vô địch quốc gia Togo | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
tháng 5 10 2018 | Matanzas | Không có | RSD12 000 000 |
tháng 10 16 2016 | WollyCaptain Club | Matanzas | RSD89 776 384 |
tháng 7 12 2016 | WollyCaptain Club | FC Attard (Đang cho mượn) | (RSD576 615) |
tháng 5 22 2016 | WollyCaptain Club | FC Mponela (Đang cho mượn) | (RSD268 000) |
tháng 5 19 2016 | Sekondi Hasaacas Gold | WollyCaptain Club | RSD41 726 283 |
tháng 3 27 2016 | Sekondi Hasaacas Gold | Divo #5 (Đang cho mượn) | (RSD79 697) |
tháng 2 4 2016 | Sekondi Hasaacas Gold | FC Ouagadougou #10 (Đang cho mượn) | (RSD52 100) |
tháng 12 13 2015 | Sekondi Hasaacas Gold | Sokodé City FC (Đang cho mượn) | (RSD34 372) |
Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của Sekondi Hasaacas Gold vào thứ hai tháng 10 19 - 15:08.