37 | FC Limbai | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Limbai | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 14 | 2 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Piest'any | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
31 | FC Piest'any | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 25 | 1 | 0 | 3 | 1 |
30 | FC Piest'any | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Piest'any | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Piest'any | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Piest'any | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Piest'any | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21 | 1 | 0 | 7 | 0 |
25 | FC Piest'any | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 19 | 2 | 0 | 4 | 0 |
24 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 |