41 | FC Yangon #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Yangon #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 36 | 0 | 0 | 3 | 1 |
39 | FC Yangon #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | FC Yangon #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Yangon #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Dobeles Rieksti | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | FC Dobeles Rieksti | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Dobeles Rieksti | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 27 | 1 | 0 | 6 | 0 |
33 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 1 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
26 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 18 | 2 | 0 | 2 | 0 |
24 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |