41 | Reigate #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.8] | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | Reigate #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.8] | 37 | 17 | 1 | 3 | 0 |
39 | Reigate #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.8] | 38 | 17 | 0 | 1 | 0 |
38 | Reigate #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.8] | 32 | 31 | 1 | 2 | 0 |
37 | Reigate #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 40 | 8 | 0 | 2 | 0 |
36 | Reigate #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 35 | 22 | 2 | 1 | 0 |
35 | Reigate #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 38 | 28 | 1 | 2 | 0 |
34 | Reigate #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 32 | 15 | 1 | 1 | 0 |
33 | Reigate #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 38 | 28 | 1 | 0 | 0 |
32 | Reigate #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 38 | 29 | 4 | 1 | 0 |
31 | Reigate #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 38 | 28 | 2 | 0 | 0 |
30 | Reigate #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | Odense FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Odense FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Odense FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Odense FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Odense FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Odense FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Odense FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Odense FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 24 | 3 | 1 | 0 | 0 |
20 | FC Tallinn #7 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |