37 | FC Daugavpils #26 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.22] | 34 | 0 | 0 | 1 | 1 |
36 | FC Daugavpils #26 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.22] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Daugavpils #26 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.22] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | FC Daugavpils #26 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.22] | 26 | 0 | 0 | 0 | 1 |
33 | FC Daugavpils #26 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.22] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Daugavpils #26 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.22] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Daugavpils #26 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.22] | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Daugavpils #26 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.22] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Daugavpils #26 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.22] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Daugavpils #26 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.22] | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
27 | FC Daugavpils #26 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.22] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Daugavpils #26 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.22] | 22 | 1 | 0 | 3 | 0 |
25 | FC Daugavpils #26 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.22] | 33 | 0 | 0 | 2 | 1 |
24 | FC Daugavpils #26 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.22] | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Daugavpils #26 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.22] | 36 | 3 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Daugavpils #26 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.22] | 35 | 3 | 0 | 2 | 0 |
21 | FC Liepaja #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Liepaja #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |