39 | Vavoua #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 16 | 1 | 0 | 2 | 0 |
38 | Vavoua #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Vavoua #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 35 | 1 | 0 | 1 | 1 |
36 | Vavoua #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 38 | 2 | 0 | 4 | 0 |
35 | Vavoua #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 38 | 2 | 0 | 3 | 0 |
34 | Vavoua #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Vavoua #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 35 | 2 | 0 | 4 | 0 |
32 | Vavoua #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 38 | 1 | 0 | 4 | 1 |
31 | Vavoua #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 38 | 0 | 0 | 2 | 1 |
30 | Vavoua #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 38 | 1 | 0 | 3 | 0 |
29 | Vavoua #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Vavoua #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
27 | Vavoua #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | Vavoua #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Vavoua #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | Vavoua #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | Vavoua #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 |
22 | Vavoua #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | FC Kpalimé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Kpalimé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |