36 | 23 Elazığ FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 0 | 1 | 1 | 0 |
35 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 32 | 3 | 25 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 18 | 0 |
34 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 32 | 1 | 21 | 12 | 0 |
33 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 25 | 0 | 17 | 13 | 0 |
32 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 27 | 2 | 15 | 8 | 0 |
31 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 22 | 0 | 35 | 11 | 0 |
30 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 28 | 0 | 27 | 12 | 0 |
29 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 30 | 5 | 16 | 14 | 0 |
28 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 25 | 2 | 8 | 8 | 0 |
27 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 9 | 0 | 3 | 3 | 1 |
27 | Jönköping IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 11 | 1 | 6 | 2 | 0 |
26 | Jönköping IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 0 | 8 | 1 | 0 |
25 | Jönköping IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 0 | 5 | 2 | 0 |
24 | Jönköping IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
23 | FC Charikar- Kabul | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 34 | 4 | 19 | 11 | 0 |
23 | Jönköping IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Jönköping IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | Jönköping IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Jönköping IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |