41 | Ciudad del Este #3 | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 1 | 1 | 0 | 0 |
40 | Ciudad del Este #3 | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 36 | 12 | 0 | 0 |
39 | Ciudad del Este #3 | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 29 | 8 | 0 | 0 |
38 | Ciudad del Este #3 | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 33 | 12 | 1 | 0 |
37 | Ciudad del Este #3 | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 33 | 9 | 0 | 0 |
36 | Ciudad del Este #3 | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 32 | 11 | 0 | 0 |
35 | Ciudad del Este #3 | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 33 | 13 | 0 | 0 |
34 | Ciudad del Este #3 | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 27 | 8 | 0 | 0 |
33 | Ciudad del Este #3 | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 21 | 3 | 0 | 0 |
32 | Ciudad del Este #3 | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 31 | 5 | 0 | 0 |
31 | Ciudad del Este #3 | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 20 | 4 | 0 | 0 |
30 | Ciudad del Este #3 | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 27 | 4 | 0 | 0 |
29 | Ciudad del Este #3 | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 27 | 2 | 1 | 0 |
28 | Ciudad del Este #3 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 10 | 1 | 0 | 0 |
27 | Ciudad del Este #3 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 33 | 4 | 0 | 0 |
26 | Ciudad del Este #3 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 63 | 5 | 0 | 0 |
25 | Ciudad del Este #3 | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 59 | 8 | 0 | 0 |
24 | Ciudad del Este #3 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 35 | 0 | 0 | 0 |
23 | Ciudad del Este #3 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 36 | 1 | 0 | 0 |
22 | Ciudad del Este #3 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 30 | 0 | 0 | 0 |
21 | Kickers Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 15 | 0 | 0 | 0 |
21 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 15 | 0 | 0 | 0 |
20 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 |