41 | FC Bacau #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Bacau #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 31 | 4 | 0 | 0 |
39 | FC Bacau #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 30 | 6 | 0 | 0 |
38 | FC Bacau #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 33 | 8 | 0 | 0 |
37 | FC Bacau #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 28 | 7 | 0 | 0 |
36 | FC Bacau #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 29 | 10 | 0 | 0 |
35 | FC Bacau #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 9 | 0 | 0 |
34 | FC Bacau #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 9 | 0 | 0 |
33 | FC Bacau #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 10 | 0 | 0 |
32 | FC Bacau #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 32 | 12 | 0 | 0 |
31 | FC Bacau #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 10 | 0 | 0 |
30 | FC Bacau #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 31 | 13 | 0 | 0 |
29 | FC Bacau #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 32 | 8 | 0 | 0 |
28 | FC Bacau #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 34 | 9 | 0 | 0 |
27 | FC Bacau #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 34 | 12 | 0 | 0 |
26 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 31 | 0 | 0 | 0 |
25 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
24 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
23 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia | 30 | 0 | 0 | 0 |
22 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 0 |
21 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia | 19 | 0 | 0 | 0 |
20 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 0 |