40 | FC Würzburg #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 29 | 0 | 16 | 5 | 0 |
39 | FC Würzburg #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 30 | 0 | 15 | 5 | 0 |
38 | FC Würzburg #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 19 | 2 | 13 | 2 | 0 |
37 | Wroclaw #9 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Wroclaw #9 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 7 | 0 | 2 | 1 | 1 |
33 | Wroclaw #9 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 27 | 0 | 18 | 8 | 0 |
32 | Wroclaw #9 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 29 | 0 | 14 | 5 | 0 |
31 | Wroclaw #9 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 28 | 0 | 11 | 7 | 0 |
30 | Wroclaw #9 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 25 | 1 | 16 | 6 | 0 |
29 | Wroclaw #9 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 23 | 2 | 16 | 3 | 0 |
28 | Wroclaw #9 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 30 | 0 | 19 | 4 | 1 |
27 | Wroclaw #9 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 26 | 0 | 14 | 5 | 0 |
26 | Wroclaw #9 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 27 | 0 | 8 | 5 | 0 |
25 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
24 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 20 | 0 | 3 | 2 | 0 |
22 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
21 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Liberty | Giải vô địch quốc gia Áo | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |