42 | ‘Anzah | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | ‘Anzah | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 30 | 1 | 1 | 6 | 0 |
40 | ‘Anzah | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 32 | 2 | 13 | 8 | 0 |
39 | ‘Anzah | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 27 | 14 | 19 | 6 | 1 |
38 | ‘Anzah | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 29 | 22 | 23 | 6 | 0 |
37 | ‘Anzah | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 28 | 15 | 16 | 7 | 0 |
36 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 5 | 8 | 0 | 0 |
35 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 26 | 7 | 22 | 2 | 0 |
34 | Gibraltar United #12 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 32 | 7 | 16 | 5 | 1 |
33 | Gibraltar United #12 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 27 | 4 | 26 | 5 | 0 |
32 | Gibraltar United #12 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 27 | 4 | 17 | 6 | 0 |
31 | Gibraltar United #12 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 33 | 6 | 26 | 3 | 0 |
30 | Gibraltar United #12 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 31 | 5 | 18 | 7 | 0 |
29 | Gibraltar United #12 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 28 | 4 | 21 | 7 | 0 |
28 | Gibraltar United #12 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 15 | 2 | 6 | 1 | 0 |
27 | Gibraltar United #12 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 27 | 1 | 4 | 4 | 0 |
26 | Gibraltar United #12 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 18 | 1 | 1 | 1 | 0 |
25 | Gibraltar United #12 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 16 | 1 | 8 | 3 | 0 |
24 | Gibraltar United #12 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 23 | 0 | 2 | 1 | 0 |
23 | Gibraltar United #12 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 23 | 0 | 2 | 0 | 0 |
22 | Gibraltar United #12 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Gibraltar United #12 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
20 | Gibraltar United #12 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |