37 | QDYouth FC | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 21 | 1 | 2 | 2 | 0 |
36 | FC Nssukka | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 16 | 1 | 3 | 3 | 0 |
35 | FC Nssukka | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 32 | 0 | 9 | 10 | 1 |
34 | FC Nssukka | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 33 | 15 | 29 | 13 | 0 |
33 | Antsirabe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 13 | 1 | 1 | 0 | 0 |
32 | Antsirabe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 12 | 0 | 3 | 1 | 0 |
31 | Antsirabe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 13 | 0 | 6 | 1 | 0 |
30 | Antsirabe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 17 | 0 | 9 | 3 | 0 |
29 | Antsirabe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 15 | 2 | 3 | 3 | 0 |
28 | Antsirabe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 19 | 2 | 7 | 2 | 0 |
27 | Antsirabe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 16 | 1 | 9 | 4 | 0 |
26 | Antsirabe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 22 | 4 | 14 | 4 | 1 |
25 | Antsirabe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 22 | 2 | 21 | 0 | 0 |
24 | Antsirabe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 20 | 2 | 12 | 4 | 0 |
23 | Antsirabe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 23 | 1 | 3 | 4 | 0 |
22 | Antsirabe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
21 | Antsirabe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | Antsirabe | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |