42 | NK Dubrovnik #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 14 | 0 | 4 | 0 | 0 |
41 | NK Dubrovnik #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 33 | 3 | 19 | 1 | 0 |
40 | NK Dubrovnik #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 33 | 1 | 14 | 0 | 0 |
39 | NK Dubrovnik #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 33 | 9 | 33 | 2 | 0 |
38 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 4 | 4 | 0 |
37 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 1 | 4 | 0 |
36 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 25 | 0 | 2 | 2 | 0 |
35 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 0 | 14 | 4 | 0 |
34 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 2 | 20 | 3 | 0 |
34 | Sierras Tucumanas | Giải vô địch quốc gia Argentina | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Sierras Tucumanas | Giải vô địch quốc gia Argentina | 33 | 1 | 12 | 7 | 0 |
32 | Sierras Tucumanas | Giải vô địch quốc gia Argentina | 31 | 0 | 16 | 11 | 0 |
31 | Sierras Tucumanas | Giải vô địch quốc gia Argentina | 32 | 1 | 15 | 6 | 0 |
30 | Sierras Tucumanas | Giải vô địch quốc gia Argentina | 27 | 2 | 10 | 4 | 0 |
29 | Sierras Tucumanas | Giải vô địch quốc gia Argentina | 31 | 0 | 10 | 9 | 0 |
28 | Sierras Tucumanas | Giải vô địch quốc gia Argentina | 22 | 2 | 9 | 2 | 0 |
27 | Sierras Tucumanas | Giải vô địch quốc gia Argentina | 23 | 0 | 3 | 3 | 0 |
26 | Sierras Tucumanas | Giải vô địch quốc gia Argentina | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Sevnica | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 20 | 3 | 17 | 3 | 0 |
25 | Sevnica | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 48 | 1 | 20 | 11 | 1 |
24 | Sevnica | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 53 | 9 | 38 | 11 | 0 |
23 | Sevnica | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 56 | 0 | 3 | 12 | 0 |
22 | FC Derventa | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Derventa | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 23 | 0 | 0 | 4 | 1 |
20 | FC Derventa | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |