38 | Celje | Giải vô địch quốc gia Slovenia [3.1] | 31 | 4 | 1 | 1 | 0 |
37 | Celje | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 26 | 0 | 0 | 6 | 0 |
36 | Celje | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 33 | 0 | 0 | 8 | 0 |
35 | Celje | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Celje | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
33 | Celje | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 38 | 0 | 0 | 7 | 0 |
32 | Celje | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | Celje | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 37 | 0 | 2 | 4 | 0 |
30 | Celje | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
29 | Celje | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
28 | Celje | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 31 | 1 | 0 | 1 | 1 |
27 | Celje | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Celje | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Celje | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Celje | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 38 | 0 | 0 | 7 | 0 |
23 | Celje | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
22 | Celje | Giải vô địch quốc gia Slovenia [3.2] | 31 | 2 | 0 | 4 | 0 |
21 | FC Iasi #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Iasi #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |