39 | FC Anshan #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Anshan #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Anshan #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 12 | 0 | 1 | 3 | 0 |
36 | FC Anshan #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 22 | 0 | 3 | 5 | 0 |
35 | FC Anshan #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 22 | 0 | 0 | 3 | 1 |
34 | FC Anshan #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 28 | 0 | 3 | 2 | 0 |
33 | FC Anshan #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 25 | 1 | 5 | 4 | 1 |
32 | FC Anshan #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 21 | 0 | 5 | 3 | 0 |
31 | FC Anshan #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 29 | 1 | 5 | 5 | 0 |
30 | FC Anshan #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 25 | 1 | 8 | 14 | 0 |
29 | FC Anshan #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 27 | 4 | 16 | 10 | 0 |
28 | FC Anshan #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 30 | 3 | 11 | 11 | 1 |
27 | FC Anshan #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 27 | 5 | 15 | 11 | 0 |
26 | FC Anshan #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 25 | 3 | 15 | 13 | 0 |
25 | FC Anshan #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 25 | 2 | 12 | 8 | 1 |
24 | FC Anshan #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 26 | 3 | 10 | 12 | 0 |
23 | FC Macau #151 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Macau #151 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Macau #151 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Macau #151 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |