41 | Mwinilunga | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Mwinilunga | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Mwinilunga | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Mwinilunga | Giải vô địch quốc gia Zambia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Mwinilunga | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Mwinilunga | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 24 | 0 | 1 | 1 | 0 |
28 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | SC Stuttgart #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 1 |
25 | Koninklijke Dosko | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31 | 0 | 0 | 2 | 1 |
25 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 30 | 0 | 1 | 2 | 0 |
24 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | US Évreux | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
21 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |