42 | FC Fengshan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 24 | 5 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Fengshan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 35 | 8 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Fengshan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 36 | 28 | 1 | 1 | 0 |
39 | FC Fengshan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 31 | 28 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Fengshan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.12] | 17 | 38 | 3 | 0 | 0 |
38 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 7 | 2 | 0 | 0 | 0 |
37 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 27 | 15 | 1 | 0 | 0 |
36 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 14 | 8 | 0 | 0 | 0 |
36 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15 | 6 | 0 | 0 | 0 |
35 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 31 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 | 0 |
34 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 18 | 1 | 0 | 0 |
33 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 21 | 0 | 0 | 0 |
32 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 17 | 1 | 1 | 0 |
31 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 23 | 0 | 0 | 0 |
30 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 23 | 0 | 1 | 0 |
29 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28 | 24 | 1 | 0 | 0 |
28 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29 | 20 | 0 | 0 | 0 |
27 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26 | 29 | 0 | 0 | 0 |
26 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29 | 28 | 0 | 2 | 0 |
25 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25 | 12 | 0 | 1 | 0 |
24 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27 | 6 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 37 | 37 | 2 | 1 | 0 |
23 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |