36 | Grajewo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 26 | 9 | 0 | 1 | 0 |
35 | Grajewo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 25 | 6 | 2 | 0 | 0 |
34 | Grajewo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 21 | 9 | 0 | 1 | 1 |
33 | Grajewo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 25 | 15 | 0 | 1 | 0 |
32 | Grajewo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 27 | 29 | 1 | 3 | 0 |
31 | Grajewo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 30 | 30 | 3 | 1 | 0 |
30 | Grajewo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 25 | 16 | 3 | 2 | 0 |
29 | Grajewo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 4 | 0 | 1 | 0 |
28 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 22 | 3 | 0 | 0 | 0 |
27 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 14 | 6 | 1 | 0 | 0 |
26 | Starachowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.7] | 29 | 23 | 1 | 0 | 0 |
25 | Suwalki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 30 | 15 | 0 | 1 | 0 |
24 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |