41 | FC Qingdao #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Qingdao #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 27 | 1 | 0 | 7 | 0 |
39 | FC Qingdao #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 27 | 2 | 9 | 5 | 1 |
38 | FC Qingdao #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 29 | 2 | 11 | 11 | 0 |
37 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 10 | 0 | 1 | 0 | 0 |
36 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 34 | 1 | 26 | 1 | 0 |
35 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 30 | 4 | 17 | 11 | 0 |
34 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 31 | 1 | 13 | 7 | 1 |
33 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 36 | 4 | 30 | 8 | 0 |
32 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 35 | 1 | 10 | 15 | 0 |
31 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 33 | 3 | 21 | 15 | 0 |
30 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 32 | 1 | 28 | 9 | 0 |
29 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 35 | 3 | 28 | 7 | 1 |
28 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 36 | 0 | 26 | 5 | 1 |
27 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 30 | 3 | 18 | 8 | 0 |
26 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp | 51 | 3 | 13 | 10 | 0 |
25 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp | 40 | 3 | 10 | 9 | 0 |
24 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp | 30 | 0 | 8 | 12 | 0 |
23 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp | 27 | 2 | 2 | 4 | 1 |
22 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |