42 | FC Port-au-Prince #3 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Port-au-Prince #3 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Port-au-Prince #3 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Port-au-Prince #3 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Port-au-Prince #3 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Port-au-Prince #3 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 1 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Port-au-Prince #3 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Port-au-Prince #3 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Port-au-Prince #3 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Port-au-Prince #3 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Port-au-Prince #3 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Port-au-Prince #3 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Port-au-Prince #3 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Port-au-Prince #3 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Port-au-Prince #3 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Port-au-Prince #3 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Port-au-Prince #3 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Port-au-Prince #3 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 0 | 0 | 3 | 1 |
24 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | FC Port-au-Prince #3 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Faleniu #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |