37 | FC Macau #155 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Macau #155 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Macau #155 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Macau #155 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Macau #155 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Macau #155 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Macau #155 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Macau #155 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Macau #155 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Macau #155 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Macau #155 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Macau #155 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Macau #155 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Macau #155 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Macau #155 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 38 | 0 | 0 | 5 | 0 |
22 | FC Macau #155 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
21 | FC Macau #155 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |