48 | Dunmore Town | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 15 | 1 | 0 | 0 |
47 | Dunmore Town | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 34 | 1 | 0 | 0 |
46 | Dunmore Town | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 34 | 2 | 0 | 0 |
45 | Dunmore Town | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 32 | 0 | 0 | 0 |
44 | Dunmore Town | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 32 | 0 | 0 | 0 |
43 | Dunmore Town | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 24 | 4 | 0 | 0 |
42 | Dunmore Town | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 36 | 25 | 0 | 0 |
41 | Dunmore Town | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 33 | 20 | 0 | 0 |
40 | Dunmore Town | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 36 | 27 | 0 | 0 |
39 | Dunmore Town | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 35 | 20 | 0 | 0 |
38 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 36 | 16 | 0 | 0 |
37 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 36 | 23 | 0 | 0 |
36 | Sophia | Giải vô địch quốc gia Suriname | 31 | 7 | 0 | 0 |
35 | Sophia | Giải vô địch quốc gia Suriname | 30 | 9 | 0 | 0 |
34 | Sophia | Giải vô địch quốc gia Suriname | 15 | 3 | 0 | 0 |
34 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 4 | 2 | 0 | 0 |
33 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 15 | 12 | 0 | 0 |
32 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 15 | 0 | 0 |
31 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 16 | 13 | 0 | 0 |
30 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 16 | 0 | 0 |
29 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 17 | 0 | 0 |
28 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 18 | 0 | 0 |
27 | FC Les Abymes #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.2] | 22 | 10 | 0 | 0 |
26 | FC Krimpen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 30 | 9 | 0 | 0 |
25 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 26 | 2 | 0 | 0 |
23 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 29 | 0 | 0 | 0 |