41 | Santa Luzia #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Santa Luzia #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.4] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Santa Luzia #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.4] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Santa Luzia #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.4] | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Santa Luzia #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.4] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Estudiantes FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Estudiantes FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Estudiantes FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 33 | 2 | 0 | 1 | 0 |
33 | Estudiantes FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Nizipspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Nizipspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Nizipspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
29 | Nizipspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
28 | FC Littau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Littau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 34 | 1 | 0 | 6 | 0 |
26 | FC Littau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 43 | 0 | 0 | 5 | 0 |
25 | FC Littau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Littau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 51 | 0 | 0 | 1 | 1 |
23 | FC Littau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | SC Doornik | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | SC Doornik | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 |
20 | SC Doornik | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |