49 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 29 | 1 | 2 | 0 |
48 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 30 | 14 | 0 | 0 |
47 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 37 | 2 | 0 | 0 |
46 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 52 | 6 | 1 | 1 |
45 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 30 | 6 | 0 | 0 |
44 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 3 | 0 | 0 |
43 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 31 | 17 | 0 | 0 |
42 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 30 | 12 | 0 | 0 |
41 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 30 | 13 | 1 | 0 |
40 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 30 | 12 | 0 | 0 |
39 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 32 | 10 | 0 | 0 |
38 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 32 | 12 | 0 | 0 |
37 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 30 | 10 | 0 | 0 |
36 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 30 | 20 | 0 | 0 |
35 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 28 | 11 | 0 | 0 |
34 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 29 | 4 | 1 | 0 |
33 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 32 | 4 | 1 | 0 |
32 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 32 | 6 | 1 | 0 |
31 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 29 | 13 | 0 | 0 |
30 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 32 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 24 | 1 | 0 | 0 |
28 | Huskies In The Sun | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 36 | 18 | 0 | 0 |
27 | Szczytno #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 30 | 16 | 1 | 0 |
26 | Min ❤ | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 23 | 0 | 0 | 0 |
25 | Min ❤ | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 0 | 0 | 0 |
24 | Min ❤ | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 24 | 0 | 0 | 0 |
23 | Min ❤ | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 21 | 0 | 0 | 0 |
22 | Min ❤ | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 5 | 0 | 0 | 0 |
22 | Jeddah City FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 16 | 0 | 0 | 0 |
21 | Jeddah City FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 31 | 0 | 0 | 0 |