39 | Stockport #5 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.3] | 5 | 2 | 0 | 1 | 0 |
38 | Stockport #5 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.2] | 27 | 16 | 2 | 0 | 0 |
37 | Stockport #5 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.2] | 30 | 18 | 3 | 2 | 0 |
37 | AS Faenza | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
36 | AS Faenza | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 38 | 21 | 3 | 0 | 0 |
35 | AS Faenza | Giải vô địch quốc gia Italy [5.3] | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 34 | 19 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 29 | 18 | 2 | 1 | 0 |
33 | FC Titov Vrbas #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 29 | 20 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Titov Vrbas #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 33 | 24 | 2 | 0 | 0 |
31 | FC Titov Vrbas #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 30 | 29 | 3 | 2 | 0 |
30 | Coleraine | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 17 | 19 | 0 | 0 | 0 |
29 | Coleraine | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 27 | 28 | 1 | 0 | 0 |
28 | Coleraine | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 29 | 25 | 0 | 0 | 0 |
27 | Coleraine | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 35 | 29 | 1 | 2 | 0 |
26 | Coleraine | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 31 | 30 | 0 | 0 | 0 |
25 | Coleraine | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 36 | 29 | 4 | 2 | 0 |
24 | Coleraine | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 30 | 14 | 1 | 1 | 0 |
23 | Coleraine | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Coleraine | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Coleraine | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Coleraine | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |