36 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 20 | 0 | 9 | 1 | 0 |
35 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 30 | 0 | 18 | 9 | 0 |
34 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 30 | 0 | 26 | 11 | 0 |
33 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 31 | 1 | 29 | 5 | 1 |
32 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 27 | 3 | 17 | 9 | 0 |
31 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 25 | 1 | 15 | 5 | 1 |
30 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 30 | 1 | 17 | 6 | 0 |
29 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 29 | 1 | 21 | 2 | 0 |
28 | Phoenix Mountain United | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 0 | 17 | 7 | 0 |
27 | Phoenix Mountain United | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26 | 0 | 9 | 5 | 0 |
26 | Phoenix Mountain United | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 1 | 16 | 5 | 0 |
25 | Phoenix Mountain United | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 0 | 1 | 0 | 0 |
24 | Phoenix Mountain United | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 24 | 0 | 4 | 2 | 0 |
23 | Phoenix Mountain United | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Phoenix Mountain United | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Phoenix Mountain United | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | Phoenix Mountain United | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |