41 | Bandar Seri Begawan FC #60 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Bandar Seri Begawan FC #60 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 32 | 0 | 0 | 9 | 0 |
39 | Bandar Seri Begawan FC #60 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 34 | 1 | 1 | 6 | 0 |
38 | Bandar Seri Begawan FC #60 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 30 | 1 | 3 | 7 | 0 |
37 | Bandar Seri Begawan FC #60 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 31 | 3 | 10 | 6 | 0 |
36 | Bandar Seri Begawan FC #60 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 30 | 7 | 11 | 6 | 0 |
35 | FC Dili #6 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 28 | 2 | 3 | 6 | 1 |
34 | FC Dili #6 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 33 | 2 | 6 | 11 | 0 |
33 | FC Dili #6 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
33 | Estudiantes FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Estudiantes FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 33 | 4 | 8 | 4 | 0 |
31 | Estudiantes FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 37 | 2 | 12 | 3 | 0 |
30 | Estudiantes FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 38 | 6 | 10 | 1 | 0 |
29 | Estudiantes FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.2] | 18 | 2 | 16 | 2 | 0 |
29 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 15 | 1 | 9 | 1 | 0 |
28 | FC Haikou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 23 | 0 | 2 | 3 | 0 |
27 | FC Haikou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 20 | 0 | 7 | 5 | 0 |
26 | FC Haikou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Haikou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |