37 | FC Ouagadougou #16 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 24 | 2 | 0 | 0 |
36 | FC Ouagadougou #16 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 37 | 3 | 0 | 0 |
35 | FC Ouagadougou #16 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 38 | 5 | 0 | 0 |
34 | FC Ouagadougou #16 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 39 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Ouagadougou #16 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 39 | 5 | 0 | 0 |
32 | FC Ouagadougou #16 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 39 | 3 | 0 | 0 |
31 | FC Ouagadougou #16 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 39 | 4 | 0 | 0 |
30 | FC Ouagadougou #16 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 33 | 3 | 0 | 0 |
29 | FC Ouagadougou #16 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 39 | 7 | 0 | 0 |
28 | FC Ouagadougou #16 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 39 | 6 | 0 | 0 |
27 | FC Ouagadougou #16 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 30 | 3 | 0 | 0 |
26 | FC Ouagadougou #16 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 39 | 4 | 1 | 0 |
25 | FC Ouagadougou #16 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 16 | 2 | 0 | 0 |
24 | FC Ouagadougou #16 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 39 | 6 | 0 | 0 |
23 | FC Ouagadougou #16 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 39 | 5 | 0 | 0 |
22 | FC Ouagadougou #16 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 37 | 5 | 0 | 0 |
21 | FC Ouagadougou #16 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Ouagadougou #16 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 9 | 2 | 0 | 0 |