36 | Przemysl | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.5] | 30 | 20 | 1 | 1 | 0 |
35 | Przemysl | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.5] | 27 | 30 | 4 | 2 | 0 |
34 | Przemysl | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.5] | 30 | 38 | 0 | 1 | 0 |
33 | Przemysl | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.16] | 26 | 38 | 1 | 2 | 0 |
32 | Przemysl | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.16] | 30 | 53 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Ludza #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 36 | 21 | 1 | 1 | 0 |
30 | FC Ludza #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 20 | 14 | 0 | 1 | 0 |
30 | Angers #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 13 | 5 | 0 | 0 | 0 |
29 | Angers #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 39 | 25 | 2 | 3 | 0 |
28 | Angers #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 21 | 3 | 0 | 0 |
27 | Angers #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 19 | 1 | 2 | 0 |
26 | Angers #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 9 | 0 | 0 | 0 |
26 | Svetlahorsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 13 | 8 | 0 | 1 | 0 |
25 | Svetlahorsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 19 | 7 | 1 | 1 | 0 |
25 | FC Tenkodogo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 29 | 4 | 0 | 2 | 0 |
24 | FC Tenkodogo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 30 | 7 | 1 | 1 | 0 |
23 | FC Tenkodogo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Tenkodogo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
21 | FC Monrovia #39 | Giải vô địch quốc gia Liberia [2] | 30 | 17 | 1 | 2 | 0 |
20 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |