43 | Karamanspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 6 | 4 | 0 | 0 | 0 |
42 | Karamanspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 31 | 32 | 1 | 3 | 0 |
41 | Karamanspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 33 | 35 | 0 | 3 | 0 |
40 | Karamanspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 34 | 44 | 1 | 0 | 0 |
39 | Karamanspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 34 | 56 | 5 | 2 | 0 |
38 | Karamanspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 18 | 40 | 1 | 2 | 0 |
37 | יוני | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 21 | 1 | 0 | 0 |
36 | יוני | Giải vô địch quốc gia Israel | 34 | 16 | 0 | 0 | 0 |
35 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 27 | 1 | 0 | 0 |
34 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 29 | 0 | 0 | 0 |
33 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 28 | 0 | 0 | 0 |
32 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 35 | 1 | 2 | 0 |
31 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 26 | 0 | 0 | 0 |
30 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 28 | 0 | 0 | 0 |
29 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 19 | 0 | 1 | 0 |
28 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 13 | 1 | 0 | 0 |
27 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 33 | 50 | 0 | 1 | 0 |
26 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 26 | 36 | 1 | 0 | 0 |
25 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 23 | 30 | 0 | 2 | 0 |
24 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 22 | 25 | 0 | 0 | 0 |
23 | Doncaster | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 39 | 16 | 0 | 1 | 0 |
22 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
21 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |