38 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 3 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 34 | 3 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 28 | 1 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 22 | 0 | 0 | 1 | 1 |
23 | Palermo FC #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.7] | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |