42 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 22 | 2 | 1 | 0 | 0 |
25 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 21 | 2 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Tanshui #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 57 | 0 | 0 | 4 | 0 |
23 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |