40 | Pasadena | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | Pasadena | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | Pasadena | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.4] | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | Pasadena | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Pasadena | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Pasadena | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Pasadena | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Pasadena | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Pasadena | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Pasadena | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Pasadena | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 40 | 1 | 0 | 1 | 0 |
29 | Pasadena | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Pasadena | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 29 | 2 | 0 | 3 | 0 |
27 | Pasadena | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
26 | Pasadena | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Pasadena | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 63 | 2 | 0 | 3 | 0 |
24 | Pasadena | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 64 | 2 | 0 | 5 | 0 |
23 | FC Gheorghe Gheorghiu-Dej #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Avintul Prabusirea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | Avintul Prabusirea | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 27 | 1 | 0 | 9 | 0 |
20 | Avintul Prabusirea | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |