41 | Krosno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | Assumburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | Assumburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 10 | 0 | 0 |
37 | Assumburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 6 | 0 | 0 |
36 | Assumburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 5 | 0 | 0 |
35 | Assumburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 13 | 0 | 0 |
34 | Assumburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 7 | 0 | 0 |
33 | Assumburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 30 | 11 | 0 | 0 |
32 | Assumburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 31 | 8 | 0 | 0 |
31 | Assumburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 34 | 25 | 0 | 0 |
30 | Assumburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 6 | 0 | 0 |
29 | Assumburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 7 | 0 | 0 |
28 | Assumburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 5 | 0 | 0 |
27 | Assumburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 3 | 0 | 0 |
26 | Skövde IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 3 | 0 | 0 | 0 |
25 | Skövde IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 31 | 0 | 0 | 0 |
24 | Skövde IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 34 | 1 | 0 | 0 |
23 | Skövde IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 24 | 0 | 0 | 0 |
22 | Skövde IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 0 | 1 | 0 |
21 | Skövde IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 28 | 0 | 0 | 0 |
20 | Skövde IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 21 | 0 | 0 | 0 |