36 | FC Sapele | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 37 | 25 | 1 | 3 | 0 |
35 | FC Sapele | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 33 | 30 | 1 | 4 | 0 |
34 | FC Sapele | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 35 | 23 | 1 | 3 | 0 |
33 | Obuasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 24 | 17 | 0 | 4 | 0 |
32 | Obuasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 22 | 11 | 0 | 3 | 0 |
31 | Obuasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 13 | 0 | 1 | 0 |
30 | Obuasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 13 | 0 | 2 | 0 |
29 | Obuasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 19 | 0 | 3 | 0 |
28 | Obuasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 21 | 0 | 1 | 0 |
27 | Obuasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 23 | 5 | 0 | 2 | 0 |
26 | Obuasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 6 | 0 | 1 | 0 |
25 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 32 | 6 | 1 | 2 | 0 |
24 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 35 | 8 | 0 | 6 | 0 |
23 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 27 | 2 | 0 | 0 | 0 |
22 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
21 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | FC Kula | Giải vô địch quốc gia Serbia | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |