40 | FC Cesis #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Cesis #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Cesis #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | FC Cesis #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Cesis #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32] | 20 | 0 | 2 | 0 | 0 |
35 | FC Cesis #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 25 | 0 | 1 | 4 | 0 |
34 | FC Cesis #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.1] | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Cesis #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.15] | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Cesis #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.15] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Cesis #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.15] | 25 | 0 | 1 | 3 | 0 |
30 | FC Cesis #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 28 | 0 | 1 | 3 | 0 |
29 | FC Cesis #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
28 | FC Cesis #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 23 | 0 | 1 | 5 | 0 |
27 | FC Cesis #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Cesis #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 36 | 0 | 1 | 1 | 0 |
25 | FC Cesis #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 30 | 0 | 2 | 4 | 0 |
24 | FC Cesis #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 32 | 0 | 5 | 13 | 0 |
23 | FC Cesis #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 27 | 1 | 1 | 12 | 0 |
22 | FC Cesis #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 33 | 1 | 1 | 11 | 0 |
21 | FC Cesis #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 16 | 0 | 1 | 9 | 0 |
21 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |