42 | Mitrovica #2 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [3.1] | 6 | 6 | 1 | 0 | 0 |
41 | Mitrovica #2 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [2] | 34 | 26 | 0 | 0 | 0 |
40 | Mitrovica #2 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 32 | 5 | 0 | 0 | 0 |
39 | Mitrovica #2 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 30 | 7 | 1 | 0 | 0 |
38 | Mitrovica #2 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 33 | 19 | 0 | 0 | 0 |
37 | Mitrovica #2 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 28 | 22 | 0 | 3 | 0 |
36 | Mitrovica #2 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 28 | 45 | 0 | 0 | 0 |
35 | Bhimeshwor | Giải vô địch quốc gia Nepal | 25 | 39 | 3 | 0 | 0 |
34 | Bhimeshwor | Giải vô địch quốc gia Nepal | 22 | 35 | 2 | 1 | 0 |
33 | Bhimeshwor | Giải vô địch quốc gia Nepal | 25 | 47 | 0 | 1 | 0 |
32 | Bhimeshwor | Giải vô địch quốc gia Nepal | 23 | 35 | 0 | 0 | 0 |
31 | Bhimeshwor | Giải vô địch quốc gia Nepal | 21 | 35 | 1 | 0 | 0 |
30 | Bhimeshwor | Giải vô địch quốc gia Nepal | 23 | 34 | 0 | 0 | 0 |
29 | Bhimeshwor | Giải vô địch quốc gia Nepal | 22 | 22 | 3 | 0 | 0 |
28 | Bhimeshwor | Giải vô địch quốc gia Nepal | 24 | 28 | 0 | 0 | 0 |
27 | Bhimeshwor | Giải vô địch quốc gia Nepal | 23 | 29 | 0 | 0 | 0 |
26 | Bhimeshwor | Giải vô địch quốc gia Nepal | 26 | 35 | 1 | 0 | 0 |
25 | FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Hoa Binh #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 34 | 56 | 1 | 3 | 0 |
23 | FC Grootfontein #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 31 | 23 | 1 | 3 | 0 |
22 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Maputo | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Maputo | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Maputo | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |